Thông số kỹ thuật:
| 
 MODEL 
 | 
 Điện áp 
 | 
 Tốc độ 1 (1100 rmp) 
 | 
 Tốc độ 2 (1250 rmp) 
 | 
 Tốc độ 3 (1400 rmp) 
 | 
| 
 Công suất 
 | 
 Độ ồn 
 | 
 Lượng gió 
 | 
 Công suất 
 | 
 Độn ồn 
 | 
 Lượng gió 
 | 
 Công suất 
 | 
 Độ ồn 
 | 
 Lượng gió 
 | 
| 
 V 
 | 
 W 
 | 
 dB 
 | 
 m3/min 
 | 
 W 
 | 
 dB 
 | 
 m3/min 
 | 
 W 
 | 
 dB 
 | 
 m3/min 
 | 
| 
 FE45-T 
 | 
 220 
 | 
 55 
 | 
 63 
 | 
 57 
 | 
 75 
 | 
 66 
 | 
 69 
 | 
 90 
 | 
 69 
 | 
 84 
 | 
 
| 
  TÊN HÀNG 
 | 
 Đ.ÁP  (V) 
 | 
 T.ĐỘ (rpm) 
 | 
 L.GIÓ (m3/h) 
 | 
 C.SUẤT (w) 
 | 
 ĐƠN GIÁ 
 | 
 HÌNH ẢNH 
 | 
| 
 QUẠT ĐỨNG CÔNG NGHIỆP DHW 
 | 
   | 
| 
 SẢI CÁNH 500 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 7800 
 | 
 125 
 | 
 1,588,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 600 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 11700 
 | 
 150 
 | 
 1,672,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 650 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 13200 
 | 
 170 
 | 
 1,748,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 750 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 18120 
 | 
 220 
 | 
 1,875,000 
 | 
| 
 QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP DHW 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 500 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 7800 
 | 
 125 
 | 
 1,457,000 
 | 
   | 
| 
 SẢI CÁNH 600 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 11700 
 | 
 150 
 | 
 1,520,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 650 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 13200 
 | 
 170 
 | 
 1,584,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 750 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 18120 
 | 
 220 
 | 
 1,723,000 
 | 
| 
 QUẠT TREO QUAY MẠ 
 | 
    
  
 | 
| 
 SẢI CÁNH 450 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,457,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 500 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5760 
 | 
 120 
 | 
 1,546,000 
 | 
| 
 QUẠT TREO QUAY ĐEN 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 450 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,330,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 500 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5760 
 | 
 120 
 | 
 1,495,000 
 | 
| 
 QUẠT ĐỨNG MỚI (LỒNG MẠ) 
 | 
 .jpg)  | 
| 
 SẢI CÁNH 450 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,622,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 500 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5760 
 | 
 120 
 | 
 1,774,000 
 | 
| 
 QUẠT ĐỨNG MỚI (LỒNG ĐEN) 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 450 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,394,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 500 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5760 
 | 
 120 
 | 
 1,584,000 
 | 
| 
 QUẠT SÀN CÓ CHUYỂN HƯỚNG FE - SƠN ĐEN 
 | 
    
  
 | 
| 
 SẢI CÁNH 45 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,330,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5760 
 | 
 120 
 | 
 1,394,000 
 | 
| 
 QUẠT SÀN CÓ CHUYỂN HƯỚNG FE - MẠ 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 45 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,470,000 
 | 
   | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 120 
 | 
 1,558,000 
 | 
| 
 QUẠT SÀN KHÔNG CHUYỂN HƯỚNG FE - SƠN ĐEN 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 45 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,077,000 
 | 
   | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 120 
 | 
 1,166,000 
 | 
| 
 QUẠT SÀN KHÔNG CHUYỂN HƯỚNG FE 
 | 
    
  
 | 
| 
 SẢI CÁNH 45 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 90 
 | 
 1,292,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5040 
 | 
 120 
 | 
 1,394,000 
 | 
| 
 QUẠT ĐẢO TRẦN DVX 
 | 
   | 
| 
 SẢI CÁNH 45 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 3900 
 | 
 90 
 | 
 1,457,000 
 | 
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển giao hàng được áp dụng từ ngày 1/6/2015. Có hiệu lực trong vòng 3 tháng hoặc đến khi có thông báo mới.