Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 200 Minox - Maxlai. Công năng:
| Vật liệu bịt |
Gang dẻo |
| Áp lực PN |
10/16 |
| Loại kín |
Nhiệt EPDM |
| Đầu |
Giữa mặt bích PN 10 |
| Áp suất làm việc |
PN16 |
| Tối đa. Nhiệt độ |
90 ° C |
| Nhiệt độ nhỏ |
-15 ° C (-30 ° C cao điểm) |
| Lĩnh vực ứng dụng |
Nước sinh hoạt, nước thải |
| Xuất xứ |
VTMinox-Malaysia |
Thông số kỹ thuật:
TECHNICAL DATA VT INOX (DN50-DN125)
|
Nominalflow (Lưu lượng danh nghĩa)
|
Qn
|
3 m/h
|
15
|
25
|
40
|
60
|
100
|
|
Nominaldiameter (Đường kính quy ước)
|
DN
|
Mm
|
50
|
65
|
80
|
100
|
125
|
|
Class(Theo T/C ISO4064)
(Cấp chính xác)
|
|
|
B
|
B
|
B
|
B
|
B
|
|
Minimumflow (Lưu lượng nhỏ nhất)
|
Qmin
|
3 m/h
|
0.35
|
0.45
|
0.8
|
2
|
3
|
|
Maximum temperature (Nhiệt độ làm việc cao nhất)
|
|
0C
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
Operating pressure, max.
(Áp lực làm việc cao nhất)
|
PN
|
Bar
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
Bảng giá chi tiết:
STT |
Tên hàng hóa |
Xuất xứ |
Đvt |
Số lg |
Đơn giá |
| 1 |
Đồng hồ nước DN50 |
Malaysia |
Cái |
1 |
6.000.000 |
| 2 |
Đồng hồ nước D65 |
Malaysia |
Cái |
1 |
6,226,000 |
| 3 |
Đồng hồ nước D80 |
Malaysia |
Cái |
1 |
7,359,000 |
| 4 |
Đồng hồ nước D100 |
Malaysia |
Cái |
1 |
8,723,000 |
| 5 |
Đồng hồ nước D125 |
Malaysia |
Cái |
1 |
9,570,000 |
| 6 |
Đồng hồ nước D150 |
Malaysia |
Cái |
1 |
13,475,000 |
| 7 |
Đồng hồ nước D200 |
Malaysia |
Cái |
1 |
17,380,000 |
| 8 |
Đồng hồ nước D250 |
Malaysia |
Cái |
1 |
25,927,000 |
| 9 |
Đồng hồ nước D300 |
Malaysia |
Cái |
1 |
52,745,000 |
| 10 |
Đồng hồ nước D400 |
Malaysia |
Cái |
1 |
86,075,000 |
| 11 |
Đồng hồ nước D500 |
Malaysia |
Cái |
1 |
159,500,000 |
| 12 |
Đồng hồ nướcDN600 |
Malaysia |
Cái |
1 |
220,000,000
|