Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 20

Hôm nay: 790

Tổng truy cập: 28,631,335

Tổng sản phẩm: 4398

Chi tiết

Quạt thông gió vuông SUPER WIN FAS 60-4

Loại: Quạt Vuông Công Nghiệp SHRV
Mô tả sản phẩm:

 

- Bền hơn với thiết kế dạng cánh vát, kết cấu chắc chắn

- Lưu lượng gió lớn

- Hoạt động ổn định

- Lắp đặt dễ dàng

- Được sử dụng để thông gió trong các nhà máy, các công xưởng...

Giá: 1,780,000 VNĐ

 

Model

Đường kính cánh
(mm)

Tốc độ quạt
(vòng/phút)

Điện áp đầu vào
(kW)

Cường độ dòng điện
(A)

Lưu lượng khí
(m3/h)

Kích thước 
(mm)

Khối lượng
(kg)

BNF-620

500

1400

0.37

-

12.000

620*620*370

23

BNF-900

750

630

0.55

1.5

28.000

900*900*400

43

BNF-1000

900

610

0.75

2

30.000

1000*1000*400

47

BNF-1100

1000

600

0.75

2

32.500

1100*1100*400

50

BNF-1220

1100

460

1.1

2.8

38.000

1220*1220*400

63

BNF-1380

1250

439

1.1

3.8

44.500

1380*1380*400

71

  • Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF

    Model

    Đường kính cánh quạt mm

    Tốc độ quạt r/m

    Điện áp đầu vào kw

    Cường độ dòng điện A

    Lưu lượng khí m3/h

    Kích thước 
    mm

    Khối lượng kg

    CNF-620

    500

    1400

    0.37

    -

    12.000

    620*620*370

    23

    CNF-900

    750

    630

    0.55

    1.5

    28.000

    900*900*400

    43

    CNF-1000

    900

    610

    0.75

    2

    30.000

    1000*1000*400

    47

    CNF-1100

    1000

    600

    0.75

    2

    32.500

    1100*1100*400

    50

    CNF-1220

    1100

    460

    1.1

    2.8

    38.000

    1220*1220*400

    63

    CNF-1380

    1250

    439

    1.1

    3.8

    44.500

    1380*1380*400

    71

    CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp

    Mã Hàng

    Q.Cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    Đ.Kính

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VNĐ)

    CNF-10C

    1000*1000*400

    0.55/4P

    950

    30000

    3,500,000

    CNF-12C

    1200*1200*400

    0.75/4P

    1110

    37000

    4,000,000

    CNF-14C

    1400*1400*400

    1.1/4P

    1270

    44500

    4,500,000

    CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp

     Hình ảnh

    Mã Hàng

    Quy caùch ( mm )

    C.Suất (Kw)

    T.độ(r/min)

    Lưu lượng(m3/h)

    Đ.Giá (Vnñ )

    CNF-20A

    480*480*320

    0.25/4P

    1450

    10000

    3,000,000

    CNF-24A

    580*580*320

    0.37/6P

    960

    14000

    3,400,000

    CNF-30A

    740*740*400

    0.55/6P

    960

    19000

    3,800,000

    CNF-42A

    1060*1060*400

    0.55/10P

    520

    30000

    7,000,000

    CNF-48A

    1220*1220*400

    0.55/10P

    520

    37000

    7,400,000

    CNF-54A

    1380*1380*400

    0.75/12P

    470

    44500

    7,800,000

    CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp.

    Mã Hàng

    Quy caùch ( mm )

    C.Suất(Kw)

    T.độ (r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VND)

    CNF-36C

    900*900*350

    0.37/4P

    580

    26000

    4,875,000

    CNF-42C

    1060*1060*350

    0.55/4P

    530

    30000

    5,125,000

    CNF-48C

    1220*1220*350

    0.75/4P

    460

    37000

    5,375,000

    CNF-54C

    1380*1380*350

    1.1/4P

    445

    44500

    5,625,000

    CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới

     Hình ảnh 

     Mã Hàng

    Quy cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    T.độ(r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VND)

    CNF-20D/A

    480*480*400

    0.25/4P

    1450

    10000

    3,000,000

    CNF-24D/A

    580*580*400

    0.37/6P

    960

    14000

    3,200,000

    CNF-30D/A

    740*740*400

    0.55/6P

    960

    19000

    3,600,000

    CNF-42D/A

    1060*1060*400

    0.55/10P

    520

    30000

    6,500,000

    CNF-48D/A

    1220*1220*400

    0.55/10P

    520

    37000

    6,800,000

    CNF-54D/A

    1380*1380*400

    0.75/12P

    470

    44500

    7,200,000

    CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp

    Mã Hàng

    Quy cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    T.độ (r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá VVND)

    CNF-36D/C

    900*900*320

    0.37/4P

    580

    26000

    4,625,000

    CNF-42D/C

    1060*1060*320

    0.55/4P

    530

    30000

    4,875,000

    CNF-48D/C

    1220*1220*320

    0.75/4P

    460

    37000

    5,125,000

    CNF-54D/C

    1380*1380*320

    1.1/4P

    445

    44500

    5,375,000

    IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp

    Mã Hàng

    Quy cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    T.độ (r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VND)

    CN42A/FRP

    1000*1000*580

    0.55/10P

    520

    30000

    8,125,000

    CN48A/FRP

    1220*1220*750

    0.55/10P

    520

    37000

    9,375,000

    CN54A/FRP

    1380*1380*800

    0.75/12P

    470

    44000

    10,625,000

    IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp

    Mã Hàng 

    Quy Cách (mm) C.Suất (Kw) T.độ (r/m) L.Lượng (m3/h) Đ.Giá (VND)

    CN42C/FRP

    1000*1000*580

    0.55/4P

    530

    30000

    7,125,000

    CN48C/FRP

    1220*1220*750

    0.75/4P

    460

    37000

    7,675,000

    CN54C/FRP

    1380*1380*800

    1.1/4P

    445

    44000

    8,125,000

    Ghi  chú:

    1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . 

    2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận 

    4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 

    5. Thời gian bảo hành: 12 tháng

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO